Có 2 kết quả:
聡明 cōng míng ㄘㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ • 聰明 cōng míng ㄘㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thông minh
cōng míng ㄘㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ [cōng ming ㄘㄨㄥ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
thông minh
giản thể
Từ điển phổ thông
cōng míng ㄘㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ [cōng ming ㄘㄨㄥ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông